Có 2 kết quả:
要员 yào yuán ㄧㄠˋ ㄩㄢˊ • 要員 yào yuán ㄧㄠˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key participant
(2) VIP
(2) VIP
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key participant
(2) VIP
(2) VIP
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0